Trang chủ002980 • SHE
add
Shenzhen Everbest Machinery Indst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,67 ¥ - 24,40 ¥
Phạm vi một năm
14,15 ¥ - 27,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
27,04
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,50 Tr | -13,31% |
Chi phí hoạt động | 53,20 Tr | 12,36% |
Thu nhập ròng | 14,31 Tr | -61,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | -55,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,33 Tr | -72,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,70 Tr | 16,20% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 11,84% |
Tổng nợ | 375,63 Tr | 43,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,31 Tr | -61,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -107,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,47 Tr | -468,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,31 Tr | -14,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,33 Tr | -239,48% |
Dòng tiền tự do | -46,52 Tr | -226,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
1.623