Trang chủ002980 • SHE
add
Shenzhen Everbest Machinery Indst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,86 ¥ - 22,52 ¥
Phạm vi một năm
14,15 ¥ - 27,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
5,42 Tr
Tỷ số P/E
45,92
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 180,62 Tr | -20,70% |
Chi phí hoạt động | 52,78 Tr | -3,43% |
Thu nhập ròng | 21,42 Tr | -53,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | -40,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,11 Tr | -39,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,36 Tr | 14,02% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 7,07% |
Tổng nợ | 381,98 Tr | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,42 Tr | -53,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | -97,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,54 Tr | 515,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,14 Tr | 175,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,97 Tr | 703,31% |
Dòng tiền tự do | -49,96 Tr | -65,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
1.623