Trang chủ002976 • SHE
add
Suzhou Cheerssn Prcsn Indstry Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,68 ¥ - 24,43 ¥
Phạm vi một năm
15,65 ¥ - 29,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,79 Tr | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 93,27 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 16,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,38 Tr | -148,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -614,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,72 Tr | 74,94% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 7,52% |
Tổng nợ | 1,54 T | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 16,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,50 Tr | 130,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,93 Tr | -162,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,15 Tr | 39,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,37 Tr | 240,37% |
Dòng tiền tự do | 162,10 Tr | 474,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
2.409