Trang chủ002972 • SHE
add
Shenzhen Keanda Electronic Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,13 ¥ - 12,46 ¥
Phạm vi một năm
8,57 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
38,09
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,09 Tr | -17,99% |
Chi phí hoạt động | 22,44 Tr | 47,34% |
Thu nhập ròng | 8,35 Tr | -33,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,74 | -19,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,55 Tr | -75,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,90 Tr | 45,30% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 0,60% |
Tổng nợ | 206,27 Tr | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,35 Tr | -33,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,94 Tr | 1.267,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,66 Tr | 118,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,74 Tr | -167,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,55 Tr | 74,08% |
Dòng tiền tự do | 6,85 Tr | 161,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
392