Trang chủ002972 • SHE
add
Shenzhen Keanda Electronic Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,46 ¥ - 12,72 ¥
Phạm vi một năm
8,57 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
36,70
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,21 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 35,16 Tr | 40,48% |
Thu nhập ròng | 19,66 Tr | -33,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,82 | -38,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 Tr | -14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,88 Tr | 53,88% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 4,17% |
Tổng nợ | 220,47 Tr | 25,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,66 Tr | -33,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,83 Tr | -55,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,53 Tr | -81,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,46 Tr | -10,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,22 Tr | -87,35% |
Dòng tiền tự do | 137,64 Tr | 101,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
392