Trang chủ002970 • SHE
add
Streamax Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,01 ¥ - 54,37 ¥
Phạm vi một năm
23,52 ¥ - 56,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
38,73
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 765,80 Tr | 65,79% |
Chi phí hoạt động | 222,02 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 96,63 Tr | 360,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 177,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,72 Tr | 200,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,63 Tr | 36,48% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 32,14% |
Tổng nợ | 1,32 T | 56,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,63 Tr | 360,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,83 Tr | 81,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,05 Tr | 14,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,03 Tr | -15,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,60 Tr | 62,74% |
Dòng tiền tự do | -12,12 Tr | -12,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
2.000