Trang chủ002968 • SHE
add
New DaZheng Property Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,75 ¥ - 10,92 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 12,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T CNY
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 742,47 Tr | -14,34% |
Chi phí hoạt động | 59,72 Tr | 1,35% |
Thu nhập ròng | 33,82 Tr | -14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,28 Tr | -7,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,52 Tr | 24,09% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 0,04% |
Tổng nợ | 723,89 Tr | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,82 Tr | -14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,37 Tr | 34,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,32 Tr | 180,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,33 Tr | -156,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,38 Tr | 29,34% |
Dòng tiền tự do | -239,76 Tr | 23,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
38.034