Trang chủ002968 • SHE
add
New DaZheng Property Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,26 ¥ - 12,67 ¥
Phạm vi một năm
7,97 ¥ - 14,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
6,93 Tr
Tỷ số P/E
28,01
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,53 Tr | -11,41% |
Chi phí hoạt động | 63,26 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 37,35 Tr | -11,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,56 Tr | -29,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,40 Tr | 14,60% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -0,67% |
Tổng nợ | 701,98 Tr | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,35 Tr | -11,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,55 Tr | -65,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,80 Tr | 75,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,86 Tr | 30,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,11 Tr | -342,92% |
Dòng tiền tự do | 18,56 Tr | -69,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
38.034