Trang chủ002968 • SHE
add
New DaZheng Property Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,77 ¥ - 12,10 ¥
Phạm vi một năm
7,97 ¥ - 14,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
24,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 769,38 Tr | -9,66% |
Chi phí hoạt động | 67,51 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | 32,67 Tr | 29,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 43,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,23 Tr | 33,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,10 Tr | 0,79% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -1,69% |
Tổng nợ | 711,39 Tr | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,67 Tr | 29,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,72 Tr | -45,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 Tr | -79,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,31 Tr | -1.113,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,31 Tr | -69,00% |
Dòng tiền tự do | -18,88 Tr | -210,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
38.034