Trang chủ002963 • SHE
add
HES Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,26 ¥ - 15,84 ¥
Phạm vi một năm
9,00 ¥ - 19,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
7,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,94 Tr | 31,34% |
Chi phí hoạt động | 30,15 Tr | -12,57% |
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | 599,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 480,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,37 Tr | 20,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -191,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,82 Tr | 0,80% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -12,21% |
Tổng nợ | 436,10 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | 599,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,23 Tr | 195,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,86 Tr | -186,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 94,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,72 N | 102,48% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 102,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
340