Trang chủ002961 • SHE
add
Ruida Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,33 ¥ - 25,22 ¥
Phạm vi một năm
12,47 ¥ - 26,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 T CNY
Số lượng trung bình
16,38 Tr
Tỷ số P/E
21,88
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 572,50 Tr | -14,32% |
Chi phí hoạt động | 508,93 Tr | -22,06% |
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,60 | 37,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 82,98% |
Tổng tài sản | 20,44 T | 31,34% |
Tổng nợ | 17,29 T | 36,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 T | -515,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 524,34 Tr | 2.354,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,04 Tr | 135,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,77 T | -495,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
909