Trang chủ002960 • KRX
add
Hankook Shell Oil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
415.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
412.500,00 ₩ - 420.000,00 ₩
Phạm vi một năm
306.500,00 ₩ - 490.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
543,40 T KRW
Số lượng trung bình
1,39 N
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
6,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,55 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 13,44 T | -3,76% |
Thu nhập ròng | 11,49 T | 3,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 1,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,40 T | 14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,02 T | -6,75% |
Tổng tài sản | 176,79 T | 2,52% |
Tổng nợ | 58,21 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,49 T | 3,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,86 T | 4,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,78 T | 144,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,84 T | -0,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,28 T | 41,10% |
Dòng tiền tự do | -30,97 T | -0,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 7, 1960
Trang web
Nhân viên
116