Trang chủ002960 • KRX
add
Hankook Shell Oil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
468.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
466.500,00 ₩ - 472.000,00 ₩
Phạm vi một năm
306.500,00 ₩ - 490.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
609,05 T KRW
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,05 T | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 14,14 T | 1,74% |
Thu nhập ròng | 12,31 T | 18,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 T | 16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,29 T | -0,83% |
Tổng tài sản | 188,72 T | 6,52% |
Tổng nợ | 60,43 T | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,31 T | 18,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,35 T | 23,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | 18,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 T | 6,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,27 T | 45,63% |
Dòng tiền tự do | 11,52 T | 23,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 7, 1960
Trang web
Nhân viên
115