Trang chủ002959 • SHE
add
Bear Electric Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,01 ¥ - 43,85 ¥
Phạm vi một năm
37,89 ¥ - 56,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T CNY
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 356,46 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 41,01 Tr | 113,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 85,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,24 Tr | 218,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 2,49% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 0,65% |
Tổng nợ | 2,52 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,01 Tr | 113,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,89 Tr | -378,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,89 Tr | -84,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,71 Tr | -982,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,91 Tr | -126,12% |
Dòng tiền tự do | -212,84 Tr | -10,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
5.558