Trang chủ002959 • SHE
add
Bear Electric Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,83 ¥ - 49,47 ¥
Phạm vi một năm
37,89 ¥ - 56,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
22,97
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 29,58% |
Chi phí hoạt động | 344,80 Tr | 8,35% |
Thu nhập ròng | 75,16 Tr | 641,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 473,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,88 Tr | 385,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 2,13% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 10,74% |
Tổng nợ | 2,57 T | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,16 Tr | 641,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,12 Tr | 47,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,51 Tr | -11,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,43 Tr | -1,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,70 Tr | 43,40% |
Dòng tiền tự do | -207,78 Tr | 30,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
5.558