Trang chủ002957 • SHE
add
Shenzhen Colibri Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,44 ¥ - 15,93 ¥
Phạm vi một năm
11,01 ¥ - 20,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T CNY
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
39,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,79 Tr | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 107,09 Tr | -19,54% |
Thu nhập ròng | 44,25 Tr | 31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 33,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,73 Tr | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,43 Tr | -13,92% |
Tổng tài sản | 5,79 T | -1,22% |
Tổng nợ | 2,50 T | -6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,25 Tr | 31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,95 Tr | 452,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,85 Tr | -66,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,50 Tr | 208,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,25 Tr | 48,73% |
Dòng tiền tự do | -94,59 Tr | 7,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
2.678