Trang chủ002956 • SHE
add
Guilin Seamild Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,20 ¥ - 20,18 ¥
Phạm vi một năm
12,13 ¥ - 25,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
28,96
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,39 Tr | 21,04% |
Chi phí hoạt động | 186,74 Tr | 27,65% |
Thu nhập ròng | 26,96 Tr | 25,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 3,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,68 Tr | 35,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,80 Tr | -9,96% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 7,29% |
Tổng nợ | 515,22 Tr | 40,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,96 Tr | 25,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,18 Tr | -9,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,58 Tr | -165,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 69,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,59 Tr | -328,54% |
Dòng tiền tự do | 45,30 Tr | 134,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.368