Trang chủ002956 • SHE
add
Guilin Seamild Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,47 ¥ - 24,60 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 26,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
33,69
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 546,82 Tr | 18,92% |
Chi phí hoạt động | 181,17 Tr | 22,12% |
Thu nhập ròng | 50,59 Tr | 21,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 1,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,41 Tr | 19,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,25 Tr | 0,54% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 8,91% |
Tổng nợ | 552,09 Tr | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,59 Tr | 21,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,58 Tr | 51,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,56 Tr | -7,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,57 Tr | -53,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,74 Tr | 23,07% |
Dòng tiền tự do | -48,91 Tr | -488,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.368