Trang chủ002950 • SHE
add
Allmed Medical Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,68 ¥ - 8,86 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 10,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
6,29 Tr
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,66 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 131,57 Tr | 41,78% |
Thu nhập ròng | 86,50 Tr | -7,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | -9,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,02 Tr | -11,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,35 Tr | 61,83% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 1,43% |
Tổng nợ | 1,70 T | -8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,50 Tr | -7,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,39 Tr | -0,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,69 Tr | 226,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,49 Tr | 177,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,08 Tr | 352,42% |
Dòng tiền tự do | 53,10 Tr | 675,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.965