Trang chủ002949 • SHE
add
Shenzhen Capol Intrntnl & Asscts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,92 ¥ - 14,14 ¥
Phạm vi một năm
12,56 ¥ - 22,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
32,57
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 293,54 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 36,85 Tr | -26,35% |
Thu nhập ròng | 35,61 Tr | -32,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | -32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,11 Tr | -38,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,86 Tr | 1,78% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -5,23% |
Tổng nợ | 1,34 T | -12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,61 Tr | -32,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,90 Tr | 5,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,69 Tr | -597,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | 88,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,10 Tr | -274,31% |
Dòng tiền tự do | -24,16 Tr | -157,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.547