Trang chủ002947 • SHE
add
Suzhou Hengmingda Electronic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,61 ¥ - 44,91 ¥
Phạm vi một năm
24,99 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 T CNY
Số lượng trung bình
8,83 Tr
Tỷ số P/E
20,92
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 595,67 Tr | 15,38% |
Chi phí hoạt động | 52,88 Tr | -3,71% |
Thu nhập ròng | 126,12 Tr | 34,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,17 | 16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,17 Tr | 42,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 69,74% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 33,45% |
Tổng nợ | 707,35 Tr | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,12 Tr | 34,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,53 Tr | 69,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,97 Tr | 177,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,28 Tr | -156,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,97 Tr | 179,20% |
Dòng tiền tự do | 246,00 Tr | 40,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
2.272