Trang chủ002947 • SHE
add
Suzhou Hengmingda Electronic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,51 ¥ - 44,59 ¥
Phạm vi một năm
24,99 ¥ - 51,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T CNY
Số lượng trung bình
7,47 Tr
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 718,11 Tr | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 82,62 Tr | -6,74% |
Thu nhập ròng | 173,58 Tr | 18,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,17 | 24,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,23 Tr | -2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 99,14% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 13,29% |
Tổng nợ | 1,02 T | 32,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,58 Tr | 18,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,86 Tr | 269,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,44 Tr | 106,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,05 Tr | -79,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,98 Tr | 9,82% |
Dòng tiền tự do | -13,03 Tr | 98,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
2.272