Trang chủ002946 • SHE
add
New Hope Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,05 ¥ - 18,79 ¥
Phạm vi một năm
7,88 ¥ - 19,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 T CNY
Số lượng trung bình
12,78 Tr
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 555,32 Tr | -6,34% |
Thu nhập ròng | 133,24 Tr | 48,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 48,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,55 Tr | 12,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,03 Tr | -9,06% |
Tổng tài sản | 8,90 T | -1,03% |
Tổng nợ | 5,54 T | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,24 Tr | 48,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,40 Tr | 2.233,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,72 Tr | -18,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,57 Tr | -126,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,91 Tr | -187,66% |
Dòng tiền tự do | -188,50 Tr | 54,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.664