Trang chủ002945 • SHE
add
ChinaLin Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,61 ¥ - 15,80 ¥
Phạm vi một năm
12,79 ¥ - 19,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,20 T CNY
Số lượng trung bình
17,49 Tr
Tỷ số P/E
89,14
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 360,99 Tr | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 659,89 Tr | 19,83% |
Thu nhập ròng | 103,80 Tr | -41,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,76 | -37,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,15 T | 3,09% |
Tổng tài sản | 30,62 T | 18,75% |
Tổng nợ | 23,42 T | 22,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,80 Tr | -41,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 T | -154,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,29 T | 225,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 432,18 Tr | 196,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | -44,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
1.074