Trang chủ002943 • SHE
add
Hunan Yujing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,38 ¥ - 32,32 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 39,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 233,89 Tr | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 13,04 Tr | -72,15% |
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 172,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 166,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,77 Tr | 95,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,05 Tr | 21,33% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -19,95% |
Tổng nợ | 1,90 T | -11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 897,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 172,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,60 Tr | 433,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,08 Tr | 67,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,70 Tr | -256,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,81 Tr | 175,60% |
Dòng tiền tự do | 523,44 N | 100,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.205