Trang chủ002943 • SHE
add
Hunan Yujing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,72 ¥ - 37,00 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 39,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T CNY
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,59 Tr | -3,95% |
Chi phí hoạt động | 56,70 Tr | -8,40% |
Thu nhập ròng | 51,36 Tr | 212,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | 224,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,45 Tr | 73,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,24 Tr | 6,82% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -19,30% |
Tổng nợ | 1,96 T | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,36 Tr | 212,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,49 Tr | 252,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,39 Tr | 119,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,57 Tr | -154,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 Tr | -104,76% |
Dòng tiền tự do | 38,17 Tr | 136,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.205