Trang chủ002942 • SHE
add
Zhejiang Xinnong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,57 ¥ - 21,27 ¥
Phạm vi một năm
12,92 ¥ - 27,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
38,80
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 245,45 Tr | 13,44% |
Chi phí hoạt động | 51,23 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | 105,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 81,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,24 Tr | 67,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,82 Tr | 13,60% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 4,90% |
Tổng nợ | 464,76 Tr | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | 105,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,35 Tr | -14,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,91 Tr | 45,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,63 N | -4,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,93 Tr | 56,14% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | -51,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.259