Trang chủ002941 • SHE
add
Xinjiang Cmmunctns Cnstrction Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,22 ¥ - 16,55 ¥
Phạm vi một năm
9,89 ¥ - 21,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 T CNY
Số lượng trung bình
37,77 Tr
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 49,56% |
Chi phí hoạt động | 71,33 Tr | -31,40% |
Thu nhập ròng | 194,62 Tr | 77,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 18,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,52 Tr | 69,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 32,92% |
Tổng tài sản | 20,85 T | 11,38% |
Tổng nợ | 14,59 T | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,62 Tr | 77,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,57 Tr | 3.181,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,03 Tr | -46,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,16 Tr | -372,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,72 Tr | 65,75% |
Dòng tiền tự do | -38,20 Tr | 89,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
2.787