Trang chủ002936 • SHE
add
Bank of Zhengzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,94 ¥ - 2,02 ¥
Phạm vi một năm
1,59 ¥ - 2,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,59 T CNY
Số lượng trung bình
99,60 Tr
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 669,35 Tr | 0,96% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 4,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,08 | 1,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,75 T | 22,92% |
Tổng tài sản | 706,53 T | 11,64% |
Tổng nợ | 650,02 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 4,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,05 T | -104,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 T | -54,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,47 T | 120,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 T | 8,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
6.180