Trang chủ002935 • SHE
add
Chengdu Spaceon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,38 ¥ - 17,84 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 18,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T CNY
Số lượng trung bình
12,74 Tr
Tỷ số P/E
113,24
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 218,18 Tr | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 42,76 Tr | -14,67% |
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | 1.329,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 1.220,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 Tr | 66,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,27 Tr | -2,29% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 7,13% |
Tổng nợ | 1,28 T | 13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | 1.329,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,83 Tr | 14,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | 18,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,79 Tr | 25,38% |
Dòng tiền tự do | -136,85 Tr | 19,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
601