Trang chủ002935 • SHE
add
Chengdu Spaceon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,01 ¥ - 14,45 ¥
Phạm vi một năm
10,27 ¥ - 18,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
85,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,58 Tr | -14,46% |
Chi phí hoạt động | 34,12 Tr | -1,43% |
Thu nhập ròng | -6,42 Tr | 29,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,01 | 17,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,54 Tr | -72,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,83 Tr | 24,18% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 13,11% |
Tổng nợ | 1,32 T | 29,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,42 Tr | 29,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,53 Tr | 29,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 12,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,38 Tr | 28,39% |
Dòng tiền tự do | -121,82 Tr | 25,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
601