Trang chủ002933 • SHE
add
Beijing Emerging Estn Avtn Equmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,74 ¥ - 34,16 ¥
Phạm vi một năm
23,45 ¥ - 42,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
163,85
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,47 Tr | -18,09% |
Chi phí hoạt động | 26,01 Tr | 143,37% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | -68,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -61,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 Tr | -64,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -12,05% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 0,06% |
Tổng nợ | 855,00 Tr | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | -68,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,79 Tr | -29,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,71 Tr | 40,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 Tr | 15,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,38 Tr | 32,49% |
Dòng tiền tự do | -54,89 Tr | -82,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
262