Trang chủ002933 • SHE
add
Beijing Emerging Estn Avtn Equmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,73 ¥ - 34,98 ¥
Phạm vi một năm
26,55 ¥ - 42,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
130,30
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,14 Tr | -37,13% |
Chi phí hoạt động | 11,94 Tr | -52,73% |
Thu nhập ròng | 13,47 Tr | 101,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,16 | 220,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,33 Tr | 128,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -17,78% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 0,23% |
Tổng nợ | 867,84 Tr | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,47 Tr | 101,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,64 Tr | 120,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,70 Tr | 12,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,28 Tr | 33,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,34 Tr | 48,38% |
Dòng tiền tự do | -158,04 Tr | -89,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
262