Trang chủ002933 • SHE
add
Beijing Emerging Estn Avtn Equmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,17 ¥ - 34,15 ¥
Phạm vi một năm
20,85 ¥ - 42,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
110,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,61 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 18,62 Tr | -37,42% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 286,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 288,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,04 Tr | 457,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -10,31% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -1,18% |
Tổng nợ | 887,68 Tr | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 286,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,28 Tr | 271,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,93 Tr | 48,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | -66,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,72 Tr | 76,66% |
Dòng tiền tự do | -61,63 Tr | -40,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
262