Trang chủ002928 • SHE
add
China Express Airlines Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,16 ¥ - 10,38 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 12,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,69 T CNY
Số lượng trung bình
23,61 Tr
Tỷ số P/E
22,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 9,33% |
Chi phí hoạt động | -258,15 Tr | -76,85% |
Thu nhập ròng | 369,07 Tr | 31,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | 20,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,24 Tr | 48,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 26,38% |
Tổng tài sản | 23,69 T | 17,72% |
Tổng nợ | 19,70 T | 17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,07 Tr | 31,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 139,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,92 Tr | -61,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,65 Tr | -241,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,55 Tr | -74,88% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | -19,33% |
Giới thiệu
China Express Airlines is a regional airline with its corporate headquarters on the grounds of Chongqing Jiangbei International Airport, Chongqing, China. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
5.712