Trang chủ002926 • SHE
add
Huaxi Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,21 ¥ - 8,37 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 9,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,55 T CNY
Số lượng trung bình
19,98 Tr
Tỷ số P/E
70,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 68,32% |
Chi phí hoạt động | 695,61 Tr | 35,86% |
Thu nhập ròng | 301,01 Tr | 138,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,83 | 41,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 T | 14,45% |
Tổng tài sản | 100,39 T | 18,02% |
Tổng nợ | 76,53 T | 23,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,01 Tr | 138,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 869,17 Tr | 173,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 T | -204,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 T | -151,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 T | -2.960,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.095