Trang chủ002923 • SHE
add
Zhuhai Rundu Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,68 ¥ - 13,98 ¥
Phạm vi một năm
8,70 ¥ - 19,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 336,33 Tr | 20,20% |
Chi phí hoạt động | 117,87 Tr | 2,75% |
Thu nhập ròng | -18,49 Tr | -2.878,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,50 | -2.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,16 Tr | 60,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,52 Tr | 11,24% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -4,26% |
Tổng nợ | 1,03 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,49 Tr | -2.878,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,61 Tr | -55,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 Tr | 75,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,06 Tr | -79,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | -95,40% |
Dòng tiền tự do | -28,11 Tr | -31,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.985