Trang chủ002922 • SHE
add
Eaglerise Electrc & Elctrnc China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,05 ¥ - 28,47 ¥
Phạm vi một năm
13,02 ¥ - 34,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,13 T CNY
Số lượng trung bình
31,34 Tr
Tỷ số P/E
42,84
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 12,43% |
Chi phí hoạt động | 148,67 Tr | 1,84% |
Thu nhập ròng | 73,51 Tr | 117,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 92,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,64 Tr | 63,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 8,70% |
Tổng tài sản | 8,42 T | 22,06% |
Tổng nợ | 4,61 T | 23,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,51 Tr | 117,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,00 Tr | 281,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,21 Tr | 22,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,81 Tr | 72,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,62 Tr | 252,52% |
Dòng tiền tự do | -244,94 Tr | 69,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
3.134