Trang chủ002921 • SHE
add
Shandong Liancheng Precision Mnft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,28 ¥ - 15,69 ¥
Phạm vi một năm
9,97 ¥ - 19,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
5,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 306,39 Tr | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 31,75 Tr | -13,65% |
Thu nhập ròng | 545,63 N | 109,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 108,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,21 Tr | 33,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,25 Tr | -16,12% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -4,71% |
Tổng nợ | 983,08 Tr | -25,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 545,63 N | 109,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 Tr | -86,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,21 Tr | 108,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,66 Tr | 73,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,60 Tr | 82,62% |
Dòng tiền tự do | -88,21 Tr | -31,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.911