Trang chủ002920 • KRX
add
Yoosung Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Phạm vi một năm
1.746,00 ₩ - 2.485,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,14 T KRW
Số lượng trung bình
54,49 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,89 T | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 4,32 T | 64,68% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 132,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 134,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,09 T | 8,30% |
Tổng tài sản | 439,00 T | 2,96% |
Tổng nợ | 103,89 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 132,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,85 Tr | -98,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | -57,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,23 Tr | 94,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 T | -328,45% |
Dòng tiền tự do | -7,28 T | -190,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
534