Trang chủ002920 • KRX
add
Yoosung Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.025,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.999,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Phạm vi một năm
1.746,00 ₩ - 2.485,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,87 T KRW
Số lượng trung bình
26,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,27 T | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 5,65 T | 39,99% |
Thu nhập ròng | 889,16 Tr | 109,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 110,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | -31,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,82 T | 16,41% |
Tổng tài sản | 434,32 T | -0,52% |
Tổng nợ | 105,85 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 889,16 Tr | 109,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 T | -63,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,08 Tr | 96,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 T | -74,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 T | -56,24% |
Dòng tiền tự do | -490,59 Tr | -104,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
535