Trang chủ002918 • SHE
add
Monalisa Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,79 ¥ - 14,02 ¥
Phạm vi một năm
7,92 ¥ - 18,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T CNY
Số lượng trung bình
6,79 Tr
Tỷ số P/E
86,93
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -14,20% |
Chi phí hoạt động | 193,21 Tr | -20,47% |
Thu nhập ròng | 86,17 Tr | 48,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 73,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,05 Tr | 24,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 29,36% |
Tổng tài sản | 7,40 T | -16,91% |
Tổng nợ | 3,74 T | -26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,17 Tr | 48,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,02 Tr | 96,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,84 Tr | 0,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,66 Tr | 95,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,50 Tr | 125,75% |
Dòng tiền tự do | -98,61 Tr | 90,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.453