Trang chủ002915 • SHE
add
Zhejiang Zhongxin Fluoride Matrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 ¥
Phạm vi một năm
9,81 ¥ - 32,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T CNY
Số lượng trung bình
20,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 384,61 Tr | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 45,32 Tr | -1,58% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 112,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 112,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,00 Tr | 79,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 186,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,28 Tr | 28,90% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 4,86% |
Tổng nợ | 1,89 T | 18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 112,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,59 Tr | -10,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,79 Tr | 300,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,26 Tr | 413,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,04 Tr | 163,16% |
Dòng tiền tự do | 69,95 Tr | 151,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.082