Trang chủ002912 • SHE
add
Shenzhen Sinovatio Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,39 ¥ - 35,56 ¥
Phạm vi một năm
20,25 ¥ - 35,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T CNY
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
61,57
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 186,88 Tr | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 106,47 Tr | -11,77% |
Thu nhập ròng | 56,52 Tr | 19,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,24 | 24,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,51 Tr | 18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 3,89% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -1,40% |
Tổng nợ | 337,24 Tr | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,52 Tr | 19,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,79 Tr | -128,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,77 Tr | -1.831,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -794,09 N | -176,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,10 Tr | -388,39% |
Dòng tiền tự do | -92,61 Tr | -30,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.247