Trang chủ002912 • SHE
add
Shenzhen Sinovatio Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,10 ¥ - 30,09 ¥
Phạm vi một năm
14,37 ¥ - 36,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
6,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,11 Tr | 53,30% |
Chi phí hoạt động | 235,04 Tr | 85,66% |
Thu nhập ròng | 106,89 Tr | 166,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,10 | 73,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,03 Tr | 797,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 1,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,89 Tr | 166,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.175