Trang chủ002909 • SHE
add
Guangzhou Jointas Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,73 ¥ - 7,03 ¥
Phạm vi một năm
4,43 ¥ - 8,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
14,50 Tr
Tỷ số P/E
3.581,15
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 293,03 Tr | -15,77% |
Chi phí hoạt động | 67,87 Tr | -11,67% |
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | -54,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -45,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,19 Tr | -17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,81 Tr | -50,19% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -0,13% |
Tổng nợ | 1,35 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | -54,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 Tr | -93,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,62 Tr | 56,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,15 Tr | 35,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,85 Tr | -98,16% |
Dòng tiền tự do | -25,16 Tr | 6,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
877