Trang chủ002909 • SHE
add
Guangzhou Jointas Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,41 ¥ - 6,55 ¥
Phạm vi một năm
4,43 ¥ - 8,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
15,78 Tr
Tỷ số P/E
477,56
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,93 Tr | -21,89% |
Chi phí hoạt động | 70,79 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -119,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | -124,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,33 Tr | -44,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,49 Tr | -37,52% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -0,88% |
Tổng nợ | 1,32 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -119,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 Tr | 82,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,78 Tr | 8,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,08 Tr | 348,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,36 Tr | 47,07% |
Dòng tiền tự do | -85,23 Tr | -89,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
877