Trang chủ002908 • SHE
add
Guangdong Tecsun Science & Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,81 ¥ - 9,12 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 11,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
17,73 Tr
Tỷ số P/E
185,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,31 Tr | -12,75% |
Chi phí hoạt động | 56,35 Tr | 6,68% |
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 Tr | -14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,51 Tr | -4,71% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -1,27% |
Tổng nợ | 308,49 Tr | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,65 Tr | -15,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,24 Tr | -901,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 Tr | 91,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,60 Tr | -54,31% |
Dòng tiền tự do | -162,70 Tr | -27,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.280