Trang chủ002907 • SHE
add
Chongqing Pharscin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,99 ¥ - 16,32 ¥
Phạm vi một năm
11,42 ¥ - 22,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
90,00
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,00 Tr | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 92,39 Tr | 12,24% |
Thu nhập ròng | 18,51 Tr | -32,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | -27,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,92 Tr | -33,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,40 Tr | 25,75% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 4,50% |
Tổng nợ | 287,66 Tr | 13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,51 Tr | -32,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -106,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,86 Tr | 166,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,66 Tr | -0,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,42 Tr | 170,04% |
Dòng tiền tự do | -115,94 Tr | 6,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.384