Trang chủ002907 • SHE
add
Chongqing Pharscin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,70 ¥ - 16,85 ¥
Phạm vi một năm
11,42 ¥ - 22,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T CNY
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
84,20
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,97 Tr | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 112,03 Tr | 19,51% |
Thu nhập ròng | 13,60 Tr | 98,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 85,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,13 Tr | -11,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,65 Tr | 14,70% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 7,72% |
Tổng nợ | 311,87 Tr | 34,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,60 Tr | 98,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 Tr | -89,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,72 Tr | 104,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,91 Tr | -28,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,52 Tr | 91,36% |
Dòng tiền tự do | 154,88 Tr | 21,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.384