Trang chủ002906 • SHE
add
Foryou Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,88 ¥ - 35,34 ¥
Phạm vi một năm
22,52 ¥ - 37,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,79 T CNY
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
27,04
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 25,03% |
Chi phí hoạt động | 276,75 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | 155,48 Tr | 9,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -12,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 14,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,11 Tr | 11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -31,46% |
Tổng tài sản | 11,99 T | 22,25% |
Tổng nợ | 5,34 T | 46,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,48 Tr | 9,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,63 Tr | -71,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,98 Tr | -381,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,92 Tr | 280,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,48 Tr | -86,24% |
Dòng tiền tự do | -240,63 Tr | 16,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
7.886