Trang chủ002901 • SHE
add
Double Medical Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,66 ¥ - 38,68 ¥
Phạm vi một năm
21,78 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,78 T CNY
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
39,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,34 Tr | 28,80% |
Chi phí hoạt động | 269,96 Tr | 26,63% |
Thu nhập ròng | 103,10 Tr | 67,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,73 | 29,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,37 Tr | 36,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -20,18% |
Tổng tài sản | 4,47 T | -3,31% |
Tổng nợ | 1,16 T | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,10 Tr | 67,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,92 Tr | -50,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,74 Tr | -7,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 97,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,69 Tr | 7,30% |
Dòng tiền tự do | -96,07 Tr | 12,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
4.503