Trang chủ002901 • SHE
add
Double Medical Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,74 ¥ - 57,45 ¥
Phạm vi một năm
28,70 ¥ - 66,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
49,11
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,10 Tr | 22,96% |
Chi phí hoạt động | 302,20 Tr | 15,42% |
Thu nhập ròng | 141,16 Tr | 84,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,38 | 50,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,23 Tr | 66,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -16,11% |
Tổng tài sản | 4,36 T | -2,66% |
Tổng nợ | 1,13 T | -11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,16 Tr | 84,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,92 Tr | 191,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,51 Tr | -57,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,93 Tr | -34,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 Tr | -206,65% |
Dòng tiền tự do | 242,12 Tr | 123,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
4.503