Trang chủ0028 • HKG
add
Tian An China Investments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 $
Mức chênh lệch một ngày
4,64 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 5,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T HKD
Số lượng trung bình
95,14 N
Tỷ số P/E
3,49
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | 459,59% |
Chi phí hoạt động | 157,01 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 2.904,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,04 | 436,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 1.492,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,07 T | 54,47% |
Tổng tài sản | 56,08 T | 3,35% |
Tổng nợ | 25,35 T | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 2.904,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,75 Tr | 2.132,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,00 Tr | -211,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,19 Tr | -34,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,54 Tr | -31,69% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 5.681,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.900