Trang chủ002898 • SHE
add
Sailong Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,88 ¥ - 14,38 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 17,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,31 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 19,72 Tr | -34,65% |
Thu nhập ròng | -25,57 Tr | -368,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,75 | -356,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,07 Tr | -272,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,83 Tr | -59,34% |
Tổng tài sản | 797,54 Tr | -5,18% |
Tổng nợ | 337,07 Tr | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,57 Tr | -368,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,66 Tr | -324,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,97 Tr | 26,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,58 Tr | 137,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,95 Tr | -19,83% |
Dòng tiền tự do | 49,61 Tr | 5.321,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
514