Trang chủ002898 • SHE
add
Sailong Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ¥ - 10,20 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 12,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,09 Tr | -22,16% |
Chi phí hoạt động | 26,11 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -163,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | -182,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 Tr | -19,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,97 Tr | -43,82% |
Tổng tài sản | 806,07 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 307,55 Tr | 24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -163,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,89 Tr | 26,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | -267,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -992,73 N | 93,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,87 Tr | 48,09% |
Dòng tiền tự do | -18,48 Tr | 53,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
514