Trang chủ002896 • SHE
add
Ningbo Zhongd Ldr ntllgnt Trnsmssn C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
80,03 ¥ - 82,58 ¥
Phạm vi một năm
23,90 ¥ - 116,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T CNY
Số lượng trung bình
11,64 Tr
Tỷ số P/E
165,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,51 Tr | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 45,90 Tr | 24,09% |
Thu nhập ròng | 17,40 Tr | 6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,80 Tr | -1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,86 Tr | -26,99% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 0,25% |
Tổng nợ | 423,49 Tr | -12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,40 Tr | 6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,32 N | -99,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,82 Tr | -1,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,49 N | -105,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,22 Tr | -210,61% |
Dòng tiền tự do | -63,57 Tr | -17,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.987