Trang chủ002893 • SHE
add
Beijing Jingneng Thermal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,99 ¥ - 14,01 ¥
Phạm vi một năm
8,59 ¥ - 14,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
27,01 Tr
Tỷ số P/E
44,21
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,41 Tr | 706,04% |
Chi phí hoạt động | 21,72 Tr | 57,42% |
Thu nhập ròng | -63,58 Tr | 11,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,75 | 89,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,18 Tr | 14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,17 Tr | -11,78% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 26,38% |
Tổng nợ | 1,18 T | 34,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,58 Tr | 11,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,52 Tr | -18,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,63 Tr | -829,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,17 Tr | -507,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,71 Tr | -91,41% |
Dòng tiền tự do | -27,82 Tr | -144,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
718