Trang chủ002892 • SHE
add
Keli Motor Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,78 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
10,16 ¥ - 17,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 T CNY
Số lượng trung bình
10,00 Tr
Tỷ số P/E
281,03
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 477,81 Tr | 11,77% |
Chi phí hoạt động | 69,95 Tr | 16,74% |
Thu nhập ròng | 16,15 Tr | -65,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -69,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,48 Tr | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,82 Tr | -18,02% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 21,36% |
Tổng nợ | 1,36 T | 54,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,15 Tr | -65,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,25 Tr | 64,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,90 Tr | -50,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,55 Tr | 1.427,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,44 Tr | 96,22% |
Dòng tiền tự do | -132,03 Tr | -99,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.892