Trang chủ002892 • SHE
add
Keli Motor Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,71 ¥ - 14,00 ¥
Phạm vi một năm
8,54 ¥ - 17,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,46 T CNY
Số lượng trung bình
28,95 Tr
Tỷ số P/E
158,63
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,83 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 72,90 Tr | 35,73% |
Thu nhập ròng | 26,94 Tr | 110,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 95,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,77 Tr | -23,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,04 Tr | -21,10% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 21,80% |
Tổng nợ | 1,28 T | 52,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,94 Tr | 110,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,72 Tr | -2.067,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,26 Tr | -87,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,49 Tr | 204,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,58 Tr | 64,14% |
Dòng tiền tự do | -186,31 Tr | -575,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.892