Trang chủ002891 • SHE
add
Yantai China Pet Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,21 ¥ - 55,50 ¥
Phạm vi một năm
30,80 ¥ - 74,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,10 T CNY
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
36,79
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 15,86% |
Chi phí hoạt động | 261,41 Tr | 36,33% |
Thu nhập ròng | 130,26 Tr | -6,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | -19,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,50 Tr | 7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 123,61% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 24,10% |
Tổng nợ | 2,26 T | 33,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,26 Tr | -6,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -801,63 N | -100,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,86 Tr | 78,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,58 Tr | -399,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,05 Tr | -1.863,19% |
Dòng tiền tự do | -175,61 Tr | -155,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.987