Trang chủ002890 • SHE
add
Shandong Hongyu Precision Machinery CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
15,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,78 ¥ - 15,20 ¥
Phạm vi một năm
8,54 ¥ - 16,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
168,44
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,83 Tr | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | -15,53% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | -22,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -22,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,78 Tr | 4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,62 Tr | -17,13% |
Tổng tài sản | 741,50 Tr | 0,63% |
Tổng nợ | 139,93 Tr | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | -22,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 Tr | -148,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,42 Tr | 1.263,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,87 Tr | 836,05% |
Dòng tiền tự do | -11,57 Tr | -223,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
636