Trang chủ002888 • SHE
add
HiVi Acoustics Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,97 ¥ - 22,30 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 23,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
173,23
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,09 Tr | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 17,13 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -79,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -76,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 Tr | -69,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,95 Tr | -10,15% |
Tổng tài sản | 446,95 Tr | -0,99% |
Tổng nợ | 66,63 Tr | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -79,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 Tr | -80,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,89 Tr | 53,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -1.717,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,49 Tr | -127,80% |
Dòng tiền tự do | -17,06 Tr | -210,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
613