Trang chủ002887 • SHE
add
Tianjin LVYIN Lndscp and Eclgy Constn Co
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,41 ¥ - 9,64 ¥
Phạm vi một năm
5,83 ¥ - 10,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
8,41 Tr
Tỷ số P/E
25,86
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,30 Tr | 60,93% |
Chi phí hoạt động | 53,77 Tr | 59,08% |
Thu nhập ròng | 32,17 Tr | 729,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,43 | 416,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,29 Tr | 258,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,91 Tr | -23,53% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -7,67% |
Tổng nợ | 1,50 T | -19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,17 Tr | 729,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,48 Tr | 22,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,78 Tr | 125,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,48 Tr | -3,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,22 Tr | 82,65% |
Dòng tiền tự do | 54,01 Tr | -87,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
203