Trang chủ002887 • SHE
add
Tianjin LVYIN Lndscp and Eclgy Constn Co
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,55 ¥ - 9,73 ¥
Phạm vi một năm
5,83 ¥ - 10,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
7,13 Tr
Tỷ số P/E
25,55
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,47 Tr | 48,18% |
Chi phí hoạt động | 46,69 Tr | 75,61% |
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | 9,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | -25,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | 358,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,00 Tr | -18,44% |
Tổng tài sản | 3,94 T | -6,83% |
Tổng nợ | 1,51 T | -17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | 9,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,33 N | -105,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,55 Tr | -563,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | 146,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,01 Tr | -700,64% |
Dòng tiền tự do | -10,24 Tr | 91,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
203