Trang chủ002886 • SHE
add
Shenzhen Wote Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,17 ¥ - 23,63 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 24,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T CNY
Số lượng trung bình
15,41 Tr
Tỷ số P/E
152,07
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,51 Tr | 15,42% |
Chi phí hoạt động | 68,29 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | 30,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 13,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,24 Tr | 12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,55 Tr | 52,41% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 12,47% |
Tổng nợ | 1,98 T | 24,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | 30,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,47 Tr | 52,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,02 Tr | 72,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,90 Tr | -171,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,86 Tr | -489,38% |
Dòng tiền tự do | 220,44 Tr | 174,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.429