Trang chủ002886 • SHE
add
Shenzhen Wote Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,16 ¥ - 21,50 ¥
Phạm vi một năm
14,29 ¥ - 25,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T CNY
Số lượng trung bình
7,99 Tr
Tỷ số P/E
135,12
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 508,16 Tr | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 65,32 Tr | 20,83% |
Thu nhập ròng | 11,69 Tr | 14,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,71 Tr | -6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,78 Tr | 45,79% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 5,99% |
Tổng nợ | 1,98 T | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,69 Tr | 14,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,89 Tr | -34,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,02 Tr | 41,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,57 Tr | -82,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,93 Tr | -7.162,01% |
Dòng tiền tự do | -90,70 Tr | 67,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.429