Trang chủ002883 • SHE
add
Jiangsu Zhongshe Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,34 ¥ - 11,61 ¥
Phạm vi một năm
8,40 ¥ - 16,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,59 Tr | -69,55% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -95,92% |
Thu nhập ròng | -19,13 Tr | -6.113,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,14 | -19.741,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 Tr | -29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,68 Tr | 56,18% |
Tổng tài sản | 852,48 Tr | -28,09% |
Tổng nợ | 204,10 Tr | -49,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,13 Tr | -6.113,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 Tr | 111,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,99 Tr | 4.930,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,39 Tr | 594,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,62 Tr | 238,33% |
Dòng tiền tự do | 21,46 Tr | 129,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
668