Trang chủ002882 • SHE
add
Jinlongyu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,74 ¥ - 35,40 ¥
Phạm vi một năm
13,07 ¥ - 41,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 T CNY
Số lượng trung bình
25,41 Tr
Tỷ số P/E
123,28
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 34,33% |
Chi phí hoạt động | 92,33 Tr | 41,46% |
Thu nhập ròng | 29,55 Tr | -37,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -53,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,86 Tr | -29,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,52 Tr | 67,12% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 38,91% |
Tổng nợ | 2,45 T | 108,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,55 Tr | -37,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,31 Tr | 115,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,81 Tr | -113,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,22 Tr | 636,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,62 Tr | 55,55% |
Dòng tiền tự do | 120,26 Tr | 2.707,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
840