Trang chủ002882 • SHE
add
Jinlongyu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,90 ¥ - 23,34 ¥
Phạm vi một năm
12,80 ¥ - 23,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T CNY
Số lượng trung bình
12,16 Tr
Tỷ số P/E
71,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,53 Tr | 31,14% |
Chi phí hoạt động | 57,44 Tr | 55,54% |
Thu nhập ròng | 37,17 Tr | 2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -21,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,97 Tr | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,50 Tr | 3,66% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 19,14% |
Tổng nợ | 1,90 T | 45,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,17 Tr | 2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,70 Tr | -108,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,48 Tr | 59,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,09 Tr | 3,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,51 Tr | -19,87% |
Dòng tiền tự do | -395,27 Tr | -139,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
840