Trang chủ002882 • SHE
add
Jinlongyu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,90 ¥ - 31,55 ¥
Phạm vi một năm
13,74 ¥ - 41,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,10 T CNY
Số lượng trung bình
9,54 Tr
Tỷ số P/E
113,45
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 54,63% |
Chi phí hoạt động | 101,96 Tr | 39,14% |
Thu nhập ròng | 38,28 Tr | -10,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -42,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,65 Tr | 5,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,51 Tr | 66,83% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 31,09% |
Tổng nợ | 2,58 T | 77,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,28 Tr | -10,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,04 Tr | 101,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,93 Tr | -358,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,78 Tr | 31,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,33 Tr | 78,46% |
Dòng tiền tự do | 20,75 Tr | -64,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
840