Trang chủ002881 • SHE
add
MeiG Smart Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,06 ¥ - 44,67 ¥
Phạm vi một năm
23,18 ¥ - 73,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 T CNY
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
73,80
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 934,81 Tr | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 85,19 Tr | 17,73% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -49,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -53,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,51 Tr | -40,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,19 Tr | 30,77% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 22,12% |
Tổng nợ | 1,17 T | 44,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -49,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,31 Tr | 1.347,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,38 Tr | -119,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,82 Tr | -42,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,86 Tr | 37,00% |
Dòng tiền tự do | 65,79 Tr | 287,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
911