Trang chủ002879 • SHE
add
Chang Lan Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,91 ¥ - 16,26 ¥
Phạm vi một năm
13,32 ¥ - 21,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
56,88
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 357,78 Tr | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 97,24 Tr | -6,85% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -73,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -76,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,85 Tr | -8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,41 Tr | 54,35% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 7,45% |
Tổng nợ | 756,61 Tr | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -73,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,01 N | 98,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | 5,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,18 Tr | 762,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,73 Tr | 213,28% |
Dòng tiền tự do | -57,03 Tr | 10,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.707